Có 2 kết quả:

爬墙 pá qiáng ㄆㄚˊ ㄑㄧㄤˊ爬牆 pá qiáng ㄆㄚˊ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb a wall
(2) (fig.) to be unfaithful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb a wall
(2) (fig.) to be unfaithful

Bình luận 0